TIẾT KIỆM ĐIỆN TIÊU CHUẨN VÀ PHÂN BỔ LUỒNG GIÓ ĐỀU KHẮP PHÒNG
- Thiết kế mặt nạ Coanda phân bổ luồng gió đều khắp phòng 
- Bảo vệ bo mạch khi điện áp thay đổi và dàn tản nhiệt chống ăn mòn
- Công nghệ Inverter tiết kiệm điện
- Phin lọc Enzyme Blue (tùy chọn) và phin lọc bụi mịn PM2.5 (tùy chọn)
- Tính năng chống ẩm mốc

Điều Hòa Inverter FTKA35UAVMV - 1.5HP

Model: FTKA35UAVMV/RKA35UAVMV

Giá củ: 12,890,000đ

Giá mới 11,490,000đ

(0 Đánh giá)

Kho: Còn hàng

 
 
Thêm vào giỏ

 

YÊN TÂM MUA HÀNG TẠI

HTS DAIKIN PROSHOP

  • Chính hãng Daikin, hàng mới 100% nguyên đai, nguyên kiện.
  • Phân phối và lắp đặt chuyên nghiệp theo chuẩn Daikin
  • Bảo hành tận nhà theo chính sách của hãng.
  • Nhân viên tư vấn nhiệt tình.
  • Miễn phí giao hàng.
  • Đa dạng hình thức thanh toán.
  • Liện hệ: 0906.12.2255 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Loại máy CO/HP HP
Công nghệ inverter  
Công suất làm lạnh
HP
kW
Btu/h
1.5
3.50 (1.2~3.8)
11,900 (4,100~13,000)
Công suất sưởi
HP
kW
Btu/h
 
 
 
Phạm vi làm lạnh hiệu quả* m2 <=18
Điện năng tiêu thụ W 1,220 (200 - 1,460)
Tiết kiệm điện   ★★★★★
Hiệu suất năng lượng (CSPF)   5.01
THÔNG TIN DÀN LẠNH
Model   FTKA35UAVMV
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 285 x 770 x 226
Trọng lượng kg 8
Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Yên tĩnh) dbA 37 / 33 / 28 / 24
THÔNG TIN DÀN NÓNG
Model   RKA35UAVMV
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 550 x 658 x 275
Trọng lượng kg 22
Độ ồn (Cao / Cực thấp) dbA 49 / 46
THÔNG TIN CHUNG
Môi chất lạnh   R32
Chiều dài tối đa m 15
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng-lạnh m 12
Xuất xứ   Việt Nam

Ghi chú:

*Phạm vi làm lạnh hiệu quả tùy thuộc vào thiết kế và vị trí căn phòng nên chỉ số về phạm vi làm lạnh hiệu quả chỉ mang tính chất tham khảo.

Các giá trị trên tương ứng với nguồn điện 220V, 50 Hz.

Điều kiện đo lường

1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m

2. Mức độ ồn dựa vào điều kiện nhiệt độ như mục 1. Các giá trị quy đổi này không có dội âm. Độ ồn thực tế đo được thông thường cao hơn các giá trị này do ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh.

3. CSPF dựa trên tiêu chuẩn TCVN 7830: 2015 

Đánh giá sản phẩm
Đánh giá
  1. Đang tải...
Để lại một lời bình
Gửi bình luận

Bình luận bằng Facebook

-14%
47,390,00040,800,000
Model: FTKZ71VVMV/RKZ71VVMV
-16%
32,090,00026,800,000
Model: FTKZ50VVMV/RKZ50VVMV
-16%
21,090,00017,750,000
Model: FTKF50XVMV/RKF50XVMV